The service having id "buzz" is missing, reactivate its module or save again the list of services.

Bảng vàng thành tích học sinh giỏi quốc tế của trường Hà nội -Amsterdam qua các thời kì

BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI QUỐC TẾ QUA CÁC THỜI KỲ

STT

Họ và tên

Môn thi

Năm học

Nơi thi

Thành tích

1

Phạm Triều     Dương

Toán Quốc tê

1986 - 1987

Cuba

Huy chương đồng

2

Phan Phương  Đạt

Huy chương đồng

3

Nguyễn Sơn    Tùng

Vật lý Quốc tế

Đức

Khuyến khích

4

Hoàng              Tô

 

5

Phạm Thanh   Xuân

Thi Olympic tiếng Nga

 

Huy chương Vàng

6

Đặng Ngọc      Hùng

 

Huy chương Vàng

7

Võ Việt             Phong

 

Huy chương Vàng

8

Phan Phương Đạt

Toán Quốc tế

1987 - 1988

Úc

Huy chương Bạc

9

Hồ Thanh        Tùng

Huy chương Bạc

10

Phan Anh        Tuấn

Vật lý Quốc tế

Áo

Khuyến khích

11

Nguyễn Mạnh Hải

 

12

Trần Hải          Lộc

 

13

Nguyễn Hữu    Đức

Tin học Quốc tế

1988 - 1989

Bungari

 

14

Phan Thị Hà    Dương

Toán Quốc tế

1989 - 1990

Trung Quốc

Huy chương Đồng

15

Chu Toàn        Thắng

Vật lý Quốc tế

Hà Lan

Huy chương Đồng

16

Đinh Sỹ           Quảng

Vật lý Quốc tế

1993 - 1994

Trung Quốc

Huy chương Đồng

17

Phùng Minh     Hoàng

Giải khuyến khích

18

Trần Ngọc       Khanh

Giải khuyến khích cho phần thi lý thuyết

19

Đinh Sỹ Quảng

Vật lý Quốc tế

1994 - 1995

Úc

Huy Chương Vàng

20

Ngô Anh Đức

Huy chương Bạc

21

Nguyễn Xuân Sơn

Huy chương Bạc

22

Đào Bảo Ngọc

Thi Olympic tiếng Nga

 

Huy chương Vàng

23

Nguyễn Khánh Vân

 

Huy chương Vàng

24

Chu Thanh Lãng

 

Huy chương Vàng

25

Nguyễn Xuân Sơn

Vật lý Quốc tế

1995 - 1996

Na - uy

Huy chương Bạc

26

Phạm Đức Sơn

Huy chương Đồng

27

Nghiêm Đức Long

Hóa Quốc tế

Nga

Huy chương Đồng

28

Nghiêm Việt Hải

Sinh Quốc tế

Ukraina

Bằng khen

29

Nguyễn Đức Phương

Vật lý Quốc tế

1996 - 1997

Canada

Huy chương Bạc

30

Trần Anh Minh

Toán Quốc tế

Achentina

Huy chương Bạc

31

Trần Anh Minh

Toán Châu Á - TBD

 

Huy chương Đồng

32

Nguyễn Biên    Thùy

Sinh Quốc tế

Turmenistan

Huy chương Đồng

33

Trần Bích        Ngọc

Huy chương Đồng

34

Hoàng Kỳ Sơn

Vật lý Quốc tế

1997 - 1998

Ai-xơ-len

Huy chương Bạc

35

Nguyễn Quang Anh

Huy chương Đồng

36

Đào Minh Nguyệt Anh

Olympic tiếng Nga

 

Huy chương Vàng

37

Nguyễn Thành

 

Huy chương Vàng

38

Lí Hoàng Quân

 

Huy chương Vàng

39

Vũ Hà Phương

 

Huy chương Vàng

40

Ngô Văn          Sáng

Toán ĐNA

 

Huy chương Vàng

41

Nguyễn T Thu Hương

Sinh Quốc tế

Đức

Bằng khen

42

Hà Hồng Hà

Toán Châu Á - TBD

1998 - 1999

 

Huy chương Đồng

43

Đỗ Trường Giang

Toán Châu Á - TBD

1999 - 2000

 

Huy chương Đồng

44

Trần Thanh Hoài

Tin Quốc tế

Trung Quốc

Huy chương Đồng

45

Nguyễn Hoàng Dũng

Toán Quốc tế

2000 - 2001

Mỹ

Khuyến khích

46

Bùi Lê              Na

Vật lý Châu Á

Đài Loan

Huy chương Vàng

47

Trần Thanh Hoài

Tin Quốc tế

Phần Lan

Huy chương Bạc

48

Hoàng Đức Việt Dũng

Huy chương Bạc

49

Phạm Minh Lê

Olympic tiếng Nga

 

Huy chương Vàng

50

Lý Thuỳ Trang

 

Huy chương Vàng

51

Trần văn Linh

 

Huy chương Vàng

52

Trần Minh Sơn

Toán Châu Á - TBD

2001 - 2002

 

Huy chương Đồng

53

Nguyễn Bình Minh

Sinh Quốc tế

2002 - 2003

Belarus

Huy chương Đồng

54

Trần Thị Thanh Nga

Olympic tiếng Nga

2003 - 2004

Mat-scơ-va

Huy chương Vàng

55

Khuất Anh Việt

Huy chương Vàng

56

Nguyễn Việt Dũng

Huy chương Vàng

57

Nguyễn Thu Thuỷ

Huy chương Vàng

58

Cồ Mạnh Quân

Huy chương Vàng

59

Bùi Vân Anh

Huy chương Bạc

60

Nguyễn Việt Dũng

Vật lý Châu Á

2004 - 2005

Indonesia

 

61

Trần Đức Anh

Toán ĐNA

Malaysia

Huy chương Vàng

62

Huỳnh Trung Anh

Huy chương Vàng

63

Hà Phương

Huy chương Bạc

64

Phạm Hoàng Lê

Huy chương Đồng

65

Nguyễn Thị Kim Ngân

Sinh Quốc tế

Trung Quốc

Huy chương Bạc

66

Lưu Thanh Thuỷ

Huy chương Đồng

67

Phạm Hải Minh

Tin Quốc tế

Ba Lan

Huy chương Đồng

68

Đặng Sơn Tùng

Vật lý Châu Á

2005 - 2006

Cazastan

Huy chương Đồng

69

Nguyễn Việt Dũng

 

70

Phạm Duy

Sinh Quốc tế

Achentina

Huy chương Đồng

71

Lưu Thanh Thủy

Huy chương Đồng

72

Nguyễn Trần Nam Khánh

Tin Quốc tế

Mê-xi-cô

Huy chương Đồng

73

Mai Thanh Tùng

Vật lý Châu Á

2006 - 2007

 

Khuyến khích

74

Mai Thanh Tùng

Vật lý Quốc tế

Iran

Huy chương Bạc

75

Lê Thị Hồng Phương

Sinh Quốc tế

Canada

Huy chương Bạc

76

Bùi Tuấn Linh

Hóa Quốc tế

2007 - 2008

Hungary

Huy chương Vàng

77

Hà Kim Long

Sinh Quốc tế

Ấn Độ

Huy chương Đồng

78

Nguyễn Đức Minh

Vật lý Châu Á

Mông Cổ

Huy chương Bạc

79

Nguyễn Đức Minh

Vật lý Quốc tế

Việt Nam

Huy chương Vàng

80

Lê Thùy Dương

Sinh Quốc tế

2008 - 2009

Nhật Bản

Huy chương Đồng

81

Nguyễn Thanh An

Tin Quốc tế

Bungari

Huy chương Đồng

82

Đinh Quý Dương

Vật lý Châu Á

 

Khuyến khích